ThêmThời trang
ThêmBách khoa
ThêmKhám phá
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
二、thao在越南语中的用法举例
Trong làng bóng đá, có rất nhiều câu chuyện thú vị và đầy cảm hứng. Một trong số đó là câu chuyện về ngôi sao bóng đá mất trí nhớ, một sự kiện đã gây xôn xao và thu hút sự chú ý của hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới.